Mã |
Ngành |
4311 |
Phá dỡ |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7911 |
Đại lý du lịch |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
1101 (Chính) |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |