Mã |
Ngành |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 (Chính) |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4784 |
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |