| Mã |
Ngành |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4940 |
Vận tải đường ống |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
| 1410 (Chính) |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |