Mã |
Ngành |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4311 |
Phá dỡ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
0810 (Chính) |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |