| Mã |
Ngành |
| 2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2431 |
Đúc sắt, thép |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
| 2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2592 (Chính) |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2920 |
Sản xuất thân xe ô tô và xe có động cơ khác, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |