logo
  • TRANG CHỦ
  • THÀNH LẬP DOANH NGHIỆP GIÁ RẺ
  • CHỮ KÝ SỐ GIÁ RẺ

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN QT GROUP

  1. Trang chủ
  2. Tỉnh Vĩnh Phúc
  3. CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN QT GROUP

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN QT GROUP được Sở kế hoạch và đầu tư Tỉnh Vĩnh Phúc cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh. Hiện tại công ty do ông/bà CHU VĂN TOÀN làm đại diện pháp luật.

Mã số thuế 2500693476
Tên viết tắt ĐẦU TƯ QT GROUP.JSC
Người đại diện CHU VĂN TOÀN
Địa chỉ Số nhà 57, ngách 4, ngõ 2, đường Lê Phụng Hiểu, Phường Hội Hợp, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam

Ngành nghề kinh doanh
Mã Ngành
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0610 Khai thác dầu thô
0620 Khai thác khí đốt tự nhiên
0710 Khai thác quặng sắt
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8291 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8511 Giáo dục nhà trẻ
8512 Giáo dục mẫu giáo
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
8691 Hoạt động y tế dự phòng
8699 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
9101 (Chính) Hoạt động thư viện và lưu trữ
9312 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9411 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
9529 Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
9639 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
9700 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6312 Cổng thông tin
6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6411 Hoạt động ngân hàng trung ương
6419 Hoạt động trung gian tiền tệ khác
6420 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
6430 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
6491 Hoạt động cho thuê tài chính
6492 Hoạt động cấp tín dụng khác
6499 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
6611 Quản lý thị trường tài chính
6612 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6621 Đánh giá rủi ro và thiệt hại
6630 Hoạt động quản lý quỹ
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7710 Cho thuê xe có động cơ
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quý hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1311 Sản xuất sợi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày, dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
1910 Sản xuất than cốc
2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2021 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2030 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại quý và kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5920 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
6010 Hoạt động phát thanh
6021 Hoạt động truyền hình
6022 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển
7740 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8020 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
Các doanh nghiệp khác
CÔNG TY TNHH NODE EAST
Mã số thuế: 0202202048
Người đại diện: MARKOV VLADIMIR
Địa chỉ: Phòng 507, Tầng 05, Tòa nhà Thành Đạt 3, Số 4 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÂY DỰNG CÔNG THÀNH
Mã số thuế: 5900252672
Người đại diện: LÊ VĂN CÔNG
Địa chỉ: 17/30/42 Lê Đình Chinh, tổ 11, Phường Hoa Lư, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THANG MÁY LAM HỒNG
Mã số thuế: 3002261806
Người đại diện: LÊ NGỌC PHÚC
Địa chỉ: Số nhà 02, ngách 17, ngõ 29, đường Lê Hồng Phong, khối phố Vĩnh Hòa, Phường Thạch Linh, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
CÔNG TY TNHH TMDV&SX BM TECH
Mã số thuế: 3502500548
Người đại diện: NGUYỄN THỊ LOAN
Địa chỉ: 1465/1 Đường 30/4, Phường 12, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN LÊ HẬU
Mã số thuế: 5900252665
Người đại diện: LÊ VĂN HẬU
Địa chỉ: 245 Lê Thánh Tôn, Phường Hội Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU MỸ ÚC CR
Mã số thuế: 4201979992
Người đại diện: ĐẶNG THỊ MỸ HẠNH
Địa chỉ: 1218 đường Hùng Vương, Phường Cam Phúc Bắc, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN VÀNG VŨ NGA
Mã số thuế: 5900249944
Người đại diện: TRẦN THỊ KIM NGA
Địa chỉ: 07 Duy Tân, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
CÔNG TY TNHH MAY ANH NGUYÊN
Mã số thuế: 0202202062
Người đại diện: LẠI ĐÌNH HÀ
Địa chỉ: Cụm 6 (nhà ông Vũ Văn Suốt), Xã Tân Hưng, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HÒA ĐẠT GIA LAI
Mã số thuế: 5900247915
Người đại diện: TRANG TẤN ĐẠT
Địa chỉ: 765/22 Trường Chinh, Phường Chi Lăng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
CÔNG TY TNHH PT THƯƠNG MẠI MINH QUANG
Mã số thuế: 0202202030
Người đại diện: PHẠM VĂN QUANG
Địa chỉ: Thôn Lộc Xá (tại nhà ông Phạm Văn Quang), Xã Đoàn Xá, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Tỉnh thành phố
  • Tỉnh An Giang
  • Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
  • Tỉnh Bạc Liêu
  • Tỉnh Bắc Giang
  • Tỉnh Bắc Kạn
  • Tỉnh Bắc Ninh
  • Tỉnh Bến Tre
  • Tỉnh Bình Dương
  • Tỉnh Bình Định
  • Tỉnh Bình Phước
  • Tỉnh Bình Thuận
  • Tỉnh Cà Mau
  • Tỉnh Cao Bằng
  • Thành phố Cần Thơ
  • Thành phố Đà Nẵng
  • Tỉnh Đắk Lắk
  • Tỉnh Đắk Nông
  • Tỉnh Điện Biên
  • Tỉnh Đồng Nai
  • Tỉnh Đồng Tháp
  • Tỉnh Gia Lai
  • Tỉnh Hà Giang
  • Tỉnh Hà Nam
  • Thành phố Hà Nội
  • Tỉnh Hà Tĩnh
  • Tỉnh Hải Dương
  • Thành phố Hải Phòng
  • Tỉnh Hậu Giang
  • Tỉnh Hòa Bình
  • Thành phố Hồ Chí Minh
  • Tỉnh Hưng Yên
  • Tỉnh Kiên Giang
  • Tỉnh Kon Tum
  • Tỉnh Khánh Hòa
  • Tỉnh Lai Châu
  • Tỉnh Lạng Sơn
  • Tỉnh Lào Cai
  • Tỉnh Lâm Đồng
  • Tỉnh Long An
  • Tỉnh Nam Định
  • Tỉnh Ninh Bình
  • Tỉnh Ninh Thuận
  • Tỉnh Nghệ An
  • Tỉnh Phú Thọ
  • Tỉnh Phú Yên
  • Tỉnh Quảng Bình
  • Tỉnh Quảng Nam
  • Tỉnh Quảng Ninh
  • Tỉnh Quảng Ngãi
  • Tỉnh Quảng Trị
  • Tỉnh Sóc Trăng
  • Tỉnh Sơn La
  • Tỉnh Tây Ninh
  • Tỉnh Tiền Giang
  • Tỉnh Tuyên Quang
  • Tỉnh Thái Bình
  • Tỉnh Thái Nguyên
  • Tỉnh Thanh Hoá
  • Tỉnh Thừa Thiên Huế
  • Tỉnh Trà Vinh
  • Tỉnh Vĩnh Long
  • Tỉnh Vĩnh Phúc
  • Tỉnh Yên Bái

Copyright © 2025 dailychukyso.vn