| Mã |
Ngành |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
| 0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 4212 (Chính) |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |