| Mã |
Ngành |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8521 |
Giáo dục tiểu học |
| 8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
| 8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
| 8531 |
Đào tạo sơ cấp |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp |
| 8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
| 8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
| 9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7912 (Chính) |
Điều hành tua du lịch |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |