| Mã |
Ngành |
| 3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1410 (Chính) |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |