| Mã |
Ngành |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 0710 |
Khai thác quặng sắt |
| 2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 2391 (Chính) |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |