Mã |
Ngành |
7410 (Chính) |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7310 |
Quảng cáo |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1811 |
In ấn |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |