| Mã |
Ngành |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
| 2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
| 2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
| 2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
| 2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 2023 (Chính) |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |