| Mã |
Ngành |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 1075 (Chính) |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |