| Mã |
Ngành |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4299 (Chính) |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5320 |
Chuyển phát |
| 5310 |
Bưu chính |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |