| Mã |
Ngành |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 7500 |
Hoạt động thú y |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
| 1811 |
In ấn |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5310 |
Bưu chính |
| 5320 |
Chuyển phát |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
| 4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
| 4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
| 5110 |
Vận tải hành khách hàng không |
| 5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không |