Mã |
Ngành |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0220 |
Khai thác gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0810 (Chính) |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |