Mã |
Ngành |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 (Chính) |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0220 |
Khai thác gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
6420 |
Hoạt động công ty nắm giữ tài sản |
6491 |
Hoạt động cho thuê tài chính |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 |
Quảng cáo |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 |
Vận tải đường ống |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |