Mã |
Ngành |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
6010 |
Hoạt động phát thanh |
0161 (Chính) |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |