Mã |
Ngành |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4321 (Chính) |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
7310 |
Quảng cáo |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4311 |
Phá dỡ |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |