Mã |
Ngành |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7310 |
Quảng cáo |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8230 (Chính) |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
6010 |
Hoạt động phát thanh |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |