Mã |
Ngành |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
3511 |
Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
6391 |
Hoạt động thông tấn |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
6010 |
Hoạt động phát thanh |
6021 |
Hoạt động truyền hình |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0162 (Chính) |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0220 |
Khai thác gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
0232 |
Thu nhặt lâm sản trừ gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |