Mã |
Ngành |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5320 |
Chuyển phát |
5310 |
Bưu chính |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4784 |
Bản lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
6920 |
Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
6910 |
Hoạt động pháp luật |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6630 |
Hoạt động quản lý quỹ |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
6629 |
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
6621 |
Đánh giá rủi ro và thiệt hại |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
6611 |
Quản lý thị trường tài chính |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6312 |
Cổng thông tin |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người khuyết tật |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8430 |
Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc |
8423 |
Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9499 |
Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu |
9420 |
Hoạt động của công đoàn |
9412 |
Hoạt động của các hội nghề nghiệp |
9411 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
8413 |
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành |
8412 |
Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8030 |
Dịch vụ điều tra |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8010 |
Hoạt động bảo vệ tư nhân |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7911 |
Đại lý du lịch |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7310 |
Quảng cáo |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
4659 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
9632 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9529 |
Sửa chữa xe đạp, đồng hồ, đồ dùng cá nhân và gia đình khác chưa được phân vào đâu |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1811 |
In ấn |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4311 |
Phá dỡ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |