| Mã |
Ngành |
| 7110 (Chính) |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 1820 |
Sao chép bản ghi các loại |