Mã |
Ngành |
0810 (Chính) |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quý hiếm |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0220 |
Khai thác gỗ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4311 |
Phá dỡ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai khoáng khác |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |