Mã |
Ngành |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 |
Trồng cây điều |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0127 |
Trồng cây chè |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0220 |
Khai thác gỗ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 (Chính) |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |