| Mã |
Ngành |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 4659 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
| 2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
| 2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
| 2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |