Mã |
Ngành |
0161 (Chính) |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
7500 |
Hoạt động thú y |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |