Mã |
Ngành |
4649 (Chính) |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |