Mã |
Ngành |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7310 |
Quảng cáo |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6910 |
Hoạt động pháp luật |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
9000 (Chính) |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |