| Mã |
Ngành |
| 2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4761 (Chính) |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |