| Mã |
Ngành |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
| 0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
| 0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 2012 (Chính) |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |