Mã |
Ngành |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4520 (Chính) |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |