Mã |
Ngành |
5510 (Chính) |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7310 |
Quảng cáo |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm y tế |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |