Mã |
Ngành |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7911 |
Đại lý du lịch |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
7990 (Chính) |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |