| Mã |
Ngành |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1102 |
Sản xuất rượu vang |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
| 1050 (Chính) |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
| 1072 |
Sản xuất đường |
| 1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo |
| 1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |