| Mã |
Ngành |
| 2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4620 (Chính) |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
| 0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |