Mã |
Ngành |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4311 |
Phá dỡ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 (Chính) |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |