Mã |
Ngành |
6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0232 |
Thu nhặt lâm sản trừ gỗ |
0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
0220 |
Khai thác gỗ |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0127 |
Trồng cây chè |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0125 |
Trồng cây cao su |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0123 |
Trồng cây điều |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |