| Mã |
Ngành |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 1811 (Chính) |
In ấn |
| 8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 3511 |
Sản xuất điện |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |