| Mã |
Ngành |
| 4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 (Chính) |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |