Mã |
Ngành |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
1811 |
In ấn |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7310 |
Quảng cáo |
8010 |
Hoạt động bảo vệ tư nhân |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
9319 (Chính) |
Hoạt động thể thao khác |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7911 |
Đại lý du lịch |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |