Mã |
Ngành |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 (Chính) |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |