Mã |
Ngành |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4663 (Chính) |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0220 |
Khai thác gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0125 |
Trồng cây cao su |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0145 |
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |