| Mã |
Ngành |
| 4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7310 (Chính) |
Quảng cáo |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |