| Mã |
Ngành |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 0231 |
Khai thác lâm sản trừ gỗ |
| 0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 (Chính) |
Thu gom rác thải độc hại |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
Mã số thuế: 3801084102-001
Người đại diện: HOÀNG XUÂN THIỆN
Địa chỉ: Căn số 18, khu nhà Liền kề, Vòng xoay ngã tư Đồng Xoài, quốc lộ 14, khu phố Phú Thanh, Phường Tân Phú, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam