| Mã |
Ngành |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 1520 |
Sản xuất giày, dép |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 3700 (Chính) |
Thoát nước và xử lý nước thải |