| Mã |
Ngành |
| 8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4669 (Chính) |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |