| Mã |
Ngành |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3320 (Chính) |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 5320 |
Chuyển phát |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển |