Mã |
Ngành |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 (Chính) |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |