| Mã |
Ngành |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 8129 |
Vệ sinh công nghiệp và các công trình chuyên biệt |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 6810 (Chính) |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá hàng hóa |
| 3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
| 1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |